Tác giả Phoophiboon và cộng sự công bố nghiên cứu VISION với tựa đề: “Ventilation distribution during spontaneous breathing trials predicts liberation from mechanical ventilation”
Tổng quan: Hiện tại, có nhiều công cụ được sử dụng để tiên đoán khả năng cai máy thở thành công. Tuy nhiên đây vẫn là một thử thách lớn với bác sĩ trên lâm sàng. Chụp cắt lớp trở kháng điện (Electrical impedance tomography – EIT) là một công cụ không xâm lấn, có thể đo đạc phân bố thông khí trong lồng ngực, cung cấp thêm thông tin để đánh giá quá trình cai máy thở của bệnh nhân.
Câu hỏi nghiên cứu: Sự khác biệt về phân bố thông khí theo vùng trên EIT có giúp tiên lượng cai máy thở sớm và thành công ở bệnh nhân thở máy xâm lấn không ?
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp: Các bệnh nhân tham gia nghiên cứu được gắn EIT trong quá trình thực hiện nghiệm pháp thở tự nhiên (Spontaneous breathing trial – SBT). Hình ảnh thể tích khí lưu thông được chia thành 2 vùng bụng (ventral) và lưng (dorsal) trên EIT và được hiển thị cùng lúc. Tỉ lệ phần trăm thông khí vùng bụng (V%) và vùng lưng (D%) được tính bởi EIT, đồng thời tính hiệu số tuyệt đối về tỉ lệ phần trăm giữa 2 vùng. Cai máy thở thành công được định nghĩa là bệnh nhân được rút ống nội khí quản trong vòng 24 giờ thực hiện EIT và không cần đặt lại NKQ trong 7 ngày sau đó. Thất bại cai máy thở bao gồm bệnh nhân cần điều trị cấp cứu, đặt lại nội khí quản trong vòng 7 ngày, mở khí quản, hoặc không rút được nội khí quản thành công trong vòng 24 giờ kể từ lúc thực hiện SBT. Nghiên cứu thực hiện gồm 2 đoàn hệ training và validation.
Kết quả: 98 bệnh nhân trong nghiên cứu, 85 bệnh nhân thực hiện được SBT, rút nội khí quản sớm 40 bệnh nhân và trong đó 13,5% bệnh nhân cần phải đặt lại nội khí quản. Ngay từ thời điểm đầu tiên cho đến suốt quá trình thực hiện SBT, khác biệt về thông khí vùng bụng – lưng thấp hơn đáng kể ở nhóm cai máy thở thành công. Khác biệt tuyệt đối > 20% ở thời điểm 5 phút sau thực hiện SBT có liên quan với cai máy thất bại, với độ nhạy 71% và độ đặc hiệu 78%, giá trị tiên đoán dương 81%.
Kết luận: Đánh giá sự khác biệt giữa thông khí vùng trên EIT có thể giúp nhận biết sớm các bệnh nhân có nguy cơ rút nội khí quản thất bại.
Phoophiboon, V., Rodrigues, A., Vieira, F. et al. Ventilation distribution during spontaneous breathing trials predicts liberation from mechanical ventilation: the VISION study. Crit Care 29, 11 (2025).